Hoc tieng duc voi PRIMA

Học tiếng Đức với PRIMA: Các động từ có gốc “schreiben”

Trong quá trình học tiếng Đức, cách để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình nhanh nhất đó là học từ vựng trong sự liên kết với nhau. Trong video này, chúng ta sẽ cùng nhau học những động từ có gốc từ “schreiben”.

“Schreiben” là một động từ căn bản ở trình độ A1, có nghĩa là “viết”.

  • Er schreibt einen Brief. (Anh ấy viết một lá thư.)

Những động từ này đều có gốc từ “schreiben” và mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tiền tố được thêm vào.

abschreiben chép lại, sao chép

  • Er hat die Hausaufgaben von einem Mitschüler abgeschrieben. Anh ấy đã chép bài tập về nhà từ một bạn cùng lớp.
  • Die Schüler schreiben den Text von der Tafel ins Heft ab. Các học sinh chép lại đoạn văn từ bảng vào trong vở.

jemanden anschreiben viết cho ai đó

  • Sie hat den Kundenservice angeschrieben, um das Problem zu melden. Cô ấy đã viết thư cho dịch vụ khách hàng để báo cáo sự cố.
  • Er hat die Botschaft angeschrieben, um sich nach dem Stand seines Visumantrags zu erkundigen. Anh ấy đã viết thư cho đại sứ quán để hỏi về tình trạng của đơn xin visa của mình.

beschreiben miêu tả

  • Sie hat das Bild sehr detailliert beschrieben. Cô ấy đã miêu tả bức tranh rất chi tiết.
  • Er kann genau beschreiben, was passiert ist. Anh ấy có thể miêu tả chính xác những gì đã xảy ra.

unterschreiben ký tên

  • Er hat den Mietvertrag unterschrieben. Anh ấy đã ký hợp đồng thuê nhà.
  • Unterschreiben Sie bitte hier. Vui lòng ký tên ở đây.

aufschreiben ghi chép lại, viết ra (để không quên)

  • Sie hat sich seine Adresse aufgeschrieben. Cô ấy đã ghi lại địa chỉ của anh ấy.
  • Ich habe vergessen, den Termin aufzuschreiben. Tôi đã quên ghi lại lịch hẹn.

verschreiben

  1. kê đơn thuốc

Der Arzt hat mir einen Hustensaft verschrieben. Bác sĩ đã kê cho tôi một loại siro ho.

  1. sich verschreiben: viết nhầm

Er hat sich in der Prüfung verschrieben und deshalb einen Punkt weniger bekommen.

Anh ấy đã viết nhầm trong kỳ thi và vì vậy bị trừ một điểm.

sich einschreiben ghi danh, đăng ký

  • Er hat sich an der Universität Tübingen eingeschrieben. Anh ấy đã ghi danh vào đại học Tübingen.

umschreiben

có 2 cách sử dụng:

um/schreiben: động từ tách được, trọng âm rơi vào tiền tố

umschreiben: động từ không tách được, trọng âm rơi vào gốc động từ

  1. viết lại văn bản (cho hay hơn)

Du musst deinen Text umschreiben. Er ist zu lang.

  1. Diễn đạt lại hay giải thích lại bằng cách khác ****

Kannst du das Wort umschreiben, damit ich es besser verstehe?

Bạn có thể diễn đạt lại từ đó (theo cách khác) để tôi hiểu rõ hơn không?

Như vậy, trong bài viết này của PRIMA, bạn đã được hướng dẫn học thêm 8 từ vựng mới có gốc là schreiben. Cách học này khoong chỉ giúp bạn học tiếng Đức hiệu quả mà còn giúp bạn nhớ lâu hơn nữa đó.

Nếu như bạn đang tìm kiếm những khóa học tiếng Đức hay quan tâm tới chương trình du học Đức, hãy liên hệ với PRIMA để được tư vấn nhé.

_____________________________
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC PRIMA
HỌC TIẾNG ĐỨC & DU HỌC NGHỀ ĐỨC 🇩🇪
🏠 Trụ sở TP.HCM: 181 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP. HCM
☎️ Tel. / Zalo: 0867 901 939
🏠 Trụ sở Hà Nội: Số 7 Ngõ 31 P. Mạc Thái Tổ, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
☎️ Tel. / Zalo: 0867 997 429

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *