Giao tiếp

Các bạn sẽ nhận được những kiến thức và kinh nghiệm hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức của mình.

Das Verb vorkommen

Nghĩa 1: etwas kommt irgendwo vor vorkommen = cái gì đó xuất hiện, tồn tại ở đâu đó Diese Tierart kommt nur in Südamerika vor. → Loài động vật này chỉ xuất hiện ở Nam Mỹ. Solche Situationen kommen im Alltag häufig vor. → Những tình huống như vậy thường xảy ra trong cuộc sống […]

Das Verb vorkommen Đọc thêm »

Das Verb übersehen

sehen có nghĩa là “nhìn thấy” Wir haben gestern einen Regenbogen gesehen. (Hôm qua chúng tôi đã nhìn thấy một cầu vồng.) hoặc “xem” Er sieht jeden Tag Nachrichten im Fernsehen. (Anh ấy xem tin tức trên TV mỗi ngày.) Vậy thì “übersehen” có nghĩa là gì? Ich habe den Fehler übersehen. (Tôi đã bỏ

Das Verb übersehen Đọc thêm »

Xin nghỉ ốm bằng tiếng Đức

Cách xin nghỉ ốm bằng tiếng Đức

Bạn bị ốm và không thể đi làm được? Vậy thì bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để xin nghỉ ốm một cách lịch sự. Heute geht es mir nicht gut. Ich muss mich krankmelden.👉 Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe. Tôi cần xin nghỉ ốm. Ich kann heute leider nicht

Cách xin nghỉ ốm bằng tiếng Đức Đọc thêm »

Cách xin nghỉ phép bằng tiếng Đức

Bạn muốn xin nghỉ phép bằng tiếng Đức? Vậy thì mình có thể nói sao cho lịch sự? Hãy tham khảo trong bài học này nhé. Ich würde im Oktober gerne zwei Wochen freinehmen.👉 Tôi muốn xin nghỉ hai tuần vào tháng Mười. Würden Sie mir im Juli zwei Wochen Urlaub genehmigen?👉 Anh/chị có thể

Cách xin nghỉ phép bằng tiếng Đức Đọc thêm »

10 Câu Diễn Đạt Cho Ngày Đầu Đi Làm

Bạn vừa bắt đầu với một công việc mới? Vậy thì những mẫu câu sau đây có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt và nhanh chóng làm quen với môi trường mới. Hallo, darf ich mich vorstellen? Mein Name ist Anna Schneider.👉 Xin chào, tôi có thể tự giới thiệu không? Tôi tên là

10 Câu Diễn Đạt Cho Ngày Đầu Đi Làm Đọc thêm »