50 trennbare Verben – 50 động từ tách được (A1-B1)

  1. aufstehen– thức dậy
    Ich stehe jeden Morgen um 6 Uhr auf.
    Tôi thức dậy vào mỗi buổi sáng lúc 6 giờ.
  2. einkaufen– mua sắm
    Am Samstag kaufe ich im Supermarkt ein.
    Vào thứ bảy tôi đi mua sắm ở siêu thị.
  3. anrufen– gọi điện thoại
    Ich rufe dich später an.
    Tôi sẽ gọi bạn sau.
  4. mitkommen– đi cùng
    Kommst du ins Kino mit?
    Bạn có đi cùng tới rạp chiếu phim không?
  5. aufmachen– mở ra
    Mach bitte das Fenster auf.
    Làm ơn mở cửa sổ ra.
  6. zumachen– đóng lại
    Kannst du die Tür zumachen?
    Bạn có thể đóng cửa lại không?
  7. fernsehen– xem tivi
    Am Abend sehe ich gern fern.
    Buổi tối tôi thích xem tivi.
  8. abholen– đón, lấy
    Ich hole dich um 8 Uhr ab.
    Tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ.
  9. aufhören– dừng lại, kết thúc
    Der Unterricht hört um 15 Uhr auf.
    Buổi học kết thúc lúc 15 giờ.
  10. aufwachen– tỉnh dậy
    Ich wache jeden Tag um 7 Uhr auf.
    Tôi tỉnh dậy mỗi ngày lúc 7 giờ.
  11. einladen– mời
    Ich lade dich zu meiner Party ein.
    Tôi mời bạn đến buổi tiệc của tôi.
  12. ausgehen– ra ngoài, đi chơi
    Wir gehen am Freitagabend aus.
    Chúng tôi đi chơi vào tối thứ sáu.
  13. mitbringen– mang theo, mang đến
    Kannst du das Buch mitbringen?
    Bạn có thể mang cuốn sách theo không?
  14. losgehen– bắt đầu đi, xuất phát
    Der Film geht jetzt los.
    Bộ phim bắt đầu bây giờ.
  15. aufpassen– chú ý, coi chừng
    Pass bitte auf den Hund auf.
    Hãy làm ơn trông chừng con chó.
  16. zurückkommen– trở về
    Wann kommst du zurück?
    Khi nào bạn trở về?
  17. ankommen– đến nơi
    Der Zug kommt um 18 Uhr an.
    Tàu đến nơi lúc 18 giờ.
  18. aufmachen– mở ra
    Mach die Tür bitte auf.
    Làm ơn mở cửa ra.
  19. vorbereiten– chuẩn bị
    Ich bereite das Essen vor.
    Tôi chuẩn bị bữa ăn.
  20. abfahren– khởi hành
    Der Bus fährt um 9 Uhr ab.
    Xe buýt khởi hành lúc 9 giờ.
  21. aufbauen– xây dựng, lắp ráp
    Wir bauen das Zelt auf.
    Chúng tôi dựng lều.
  22. abschalten– tắt (thiết bị)
    Bitte schalte den Computer ab.
    Làm ơn tắt máy tính đi.
  23. anziehen– mặc vào
    Ich ziehe mir die Jacke an.
    Tôi mặc áo khoác vào.\
  24. ausziehen– cởi ra
    Zieh bitte deine Schuhe aus.
    Làm ơn cởi giày ra.
  25. mitmachen– tham gia cùng
    Machst du bei der Party mit?
    Bạn có tham gia buổi tiệc không?
  26. ausruhen– nghỉ ngơi
    Ich ruhe mich nach der Arbeit aus.
    Tôi nghỉ ngơi sau khi làm việc.
  27. aussteigen– xuống (xe)
    Ich steige an der nächsten Haltestelle aus.
    Tôi xuống xe ở trạm tiếp theo.
  28. weitergehen– đi tiếp, tiếp tục đi
    Wir gehen nach der Pause weiter.
    Chúng tôi tiếp tục đi sau khi nghỉ.
  29. einschlafen– đi vào giấc ngủ
    Ich schlafe schnell ein.
    Tôi nhanh chóng đi vào giấc ngủ.
  30. zurückgeben– trả lại
    Ich gebe das Buch morgen zurück.
    Tôi sẽ trả lại cuốn sách vào ngày mai.
  31. aufnehmen– ghi âm, tiếp nhận
    Wir nehmen das Gespräch auf.
    Chúng tôi ghi âm cuộc nói chuyện.
  32. weiterlernen– tiếp tục học
    Ich möchte nach der Arbeit Deutsch weiterlernen.
    Tôi muốn tiếp tục học tiếng Đức sau giờ làm.
  33. mitspielen– chơi cùng, tham gia chơi
    Spielst du beim Fußball mit?
    Bạn có chơi bóng đá cùng không?
  34. aussehen– trông như thế nào
    Du siehst heute sehr schön aus.
    Hôm nay bạn trông rất đẹp.
  35. umziehen– chuyển nhà
    Ich ziehe nächste Woche um.
    Tôi sẽ chuyển nhà vào tuần tới.
  36. anhalten– dừng lại (xe cộ)
    Der Bus hält an der nächsten Haltestelle an.
    Xe buýt dừng lại ở trạm kế tiếp.
  37. aufpassen– chú ý, coi chừng
    Pass auf die Kinder auf.
    Hãy chú ý đến bọn trẻ.
  38. hinkommen– đi tới, đến
    Wie komme ich zum Bahnhof hin?
    Tôi đến nhà ga bằng cách nào?
  39. ausmachen– tắt (đèn, thiết bị)
    Kannst du das Licht ausmachen?
    Bạn có thể tắt đèn không?
  40. abschließen– khóa, hoàn thành
    Hast du die Tür abgeschlossen?
    Bạn đã khóa cửa chưa?
  41. aufstellen– dựng lên, sắp xếp
    Wir stellen das Zelt im Garten auf.
    Chúng tôi dựng lều trong vườn.
  42. auspacken– mở gói, lấy ra
    Ich packe meine Geschenke aus.
    Tôi mở quà của mình ra.
  43. mitnehmen– mang theo, đem theo
    Ich nehme meine Tasche mit.
    Tôi mang theo túi của mình.
  44. nachdenken– suy nghĩ
    Ich muss über das Problem nachdenken.
    Tôi cần suy nghĩ về vấn đề này.
  45. anbieten– đề nghị, mời
    Sie bieten uns Kaffee an.
    Họ mời chúng tôi cà phê.
  46. herkommen– đến đây
    Komm bitte her.
    Làm ơn đến đây.
  47. zusammenarbeiten– làm việc cùng nhau
    Wir arbeiten gut zusammen.
    Chúng tôi làm việc cùng nhau rất tốt.
  48. ausprobieren– thử
    Ich probiere das neue Rezept aus.
    Tôi thử công thức mới.
  49. einsteigen– lên (xe)
    Steig schnell in den Zug ein.
    Lên tàu nhanh đi.
  50. aufregen– kích động, phấn khích
    Ich rege mich über die Nachricht auf.
    Tôi phấn khích với tin tức này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *