Ngữ pháp

Các bạn sẽ nhận được các kiến thức tổng hợp về Ngữ pháp tiếng Đức, giúp bạn có thể ôn tập lại kiến thức một cách hệ thống.

Das Verb vorkommen

Nghĩa 1: etwas kommt irgendwo vor vorkommen = cái gì đó xuất hiện, tồn tại ở đâu đó Diese Tierart kommt nur in Südamerika vor. → Loài động vật này chỉ xuất hiện ở Nam Mỹ. Solche Situationen kommen im Alltag häufig vor. → Những tình huống như vậy thường xảy ra trong cuộc sống […]

Das Verb vorkommen Đọc thêm »

Das Verb übersehen

sehen có nghĩa là “nhìn thấy” Wir haben gestern einen Regenbogen gesehen. (Hôm qua chúng tôi đã nhìn thấy một cầu vồng.) hoặc “xem” Er sieht jeden Tag Nachrichten im Fernsehen. (Anh ấy xem tin tức trên TV mỗi ngày.) Vậy thì “übersehen” có nghĩa là gì? Ich habe den Fehler übersehen. (Tôi đã bỏ

Das Verb übersehen Đọc thêm »