Động từ “machen” trong tiếng Đức có nghĩa là “làm”, thường được sử dụng để diễn tả hành động thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ:
📌 Ich mache die Hausaufgaben.
💡 (Tôi làm bài tập về nhà.)
Tuy nhiên, khi kết hợp với một số danh từ, “machen” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Hãy cùng PRIMA Deutsch khám phá những cụm từ quan trọng với “machen” qua bài viết dưới đây!
1. einen Vorschlag machen (Đưa ra một đề xuất)
📌 Ich möchte einen Vorschlag machen: Lass uns morgen zusammen lernen!
💡 (Tôi muốn đưa ra một đề xuất: Hãy cùng nhau học vào ngày mai nhé!)

2. einen Eindruck machen (Gây ấn tượng)
📌 Er hat im Bewerbungsgespräch einen guten Eindruck gemacht.
💡 (Anh ấy đã gây ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn xin việc.)
3. einen Unterschied machen (Tạo ra sự khác biệt)
📌 Kleine Veränderungen im Alltag können einen großen Unterschied machen.
💡 (Những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
4. sich Hoffnung machen (Nuôi hy vọng)
📌 Sie hat sich Hoffnung gemacht, dass er zurückkommt.
💡 (Cô ấy đã nuôi hy vọng rằng anh ấy sẽ quay trở lại.)
5. jdm einen Vorwurf machen (Trách móc ai đó)
📌 Meine Eltern machen mir immer Vorwürfe, wenn ich zu spät nach Hause komme.
💡 (Bố mẹ tôi luôn trách móc tôi khi tôi về nhà muộn.)

6. Fortschritte machen (Tiến bộ, phát triển)
📌 Wenn du jeden Tag fleißig lernst, wirst du große Fortschritte machen.
💡 (Nếu bạn học chăm chỉ mỗi ngày, bạn sẽ có tiến bộ lớn.)
7. sich Gedanken über etwas machen (Suy nghĩ, lo lắng về điều gì đó)
📌 Ich mache mir viele Gedanken über meine Zukunft.
💡 (Tôi suy nghĩ rất nhiều về tương lai của mình.)
👉 Hy vọng bài viết này của PRIMA Deutsch giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “machen” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy lưu lại và luyện tập để nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức của bạn nhé! 🚀