Bạn đã bao giờ nghe câu “Das Buch liegt auf dem Tisch” (Quyển sách nằm trên bàn) hay “Er liegt den ganzen Tag am Strand” (Anh ấy nằm trên bãi biển cả ngày) chưa? Động từ “liegen” không chỉ dùng để miêu tả vị trí của một vật hay một người mà còn có nhiều cách dùng thú vị khác. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Etwas liegt an etwas – Nguyên nhân, lý do
Cấu trúc “liegen an” dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc:
✅ Es liegt am Wetter, dass der Zug Verspätung hat. (Do thời tiết mà tàu bị trễ.)
✅ Es liegt an dir, ob du Erfolg hast oder nicht. (Thành công hay không là do bạn.)
2. Etwas liegt jemandem – Năng khiếu, sở thích
Cấu trúc này diễn tả một khả năng tự nhiên hoặc sở thích của ai đó:
✅ Mathematik liegt mir nicht. (Tôi không giỏi toán.)
✅ Sprachen liegen ihm sehr gut. (Anh ấy rất giỏi về ngôn ngữ.)
3. Etwas liegt bei jemandem – Quyết định, trách nhiệm
Khi muốn nói ai đó có quyền quyết định hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó, ta dùng “liegen bei”:
✅ Die Entscheidung liegt bei dir. (Quyết định là ở bạn.)
✅ Die Verantwortung für das Projekt liegt beim Teamleiter. (Trách nhiệm cho dự án thuộc về trưởng nhóm.)
🔹 Học tiếng Đức dễ dàng hơn với PRIMA Deutsch!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Đừng quên theo dõi PRIMA Deutsch để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé! 🚀