Das Verb vorkommen

Nghĩa 1: etwas kommt irgendwo vor

vorkommen = cái gì đó xuất hiện, tồn tại ở đâu đó

Diese Tierart kommt nur in Südamerika vor.

→ Loài động vật này chỉ xuất hiện ở Nam Mỹ.

Solche Situationen kommen im Alltag häufig vor.

→ Những tình huống như vậy thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

Nghĩa 2: etwas kommt (jemandem) vor

vorkommen = điều gì đó xảy ra, xảy đến với ai đó

So etwas ist mir noch nie vorgekommen.

→ Việc như thế này chưa bao giờ xảy ra với tôi.

Es ist noch nie vorgekommen, dass sie zu spät zur Arbeit kam.

→ Chưa bao giờ xảy ra việc cô ấy đi làm trễ.

Nghĩa 3: jemand/etwas kommt jemandem irgendwie vor

vorkommen = Ai đó/cái gì đó gây cho ai đó một ấn tượng nào đó

hoặc Ai đó cảm thấy ai đó/cái gì đó như thế nào đó

Sie kam mir irgendwie bekannt vor.

→ Tôi cảm thấy cô ấy quen quen.

Dein Verhalten kommt mir sehr merkwürdig vor.

→ Hành vi của bạn khiến tôi cảm thấy rất lạ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *