Học tiếng Đức|Từ vựng chủ đề “FAMILIE – Gia đình”

https://youtu.be/C69U4NKNSLU

Trong bài hôm nay chúng ta sẽ làm quen với các từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình và họ hàng.

die Familie[faˈmiːljə]gia đình
die Großeltern (Plural)[ˈgroːsεltɐn]ông bà
die Großmutter / die Oma[ˈgroːsmʊtɐ]
der Großvater / der Opa[ˈgroːsfaːtɐ]ông
die Eltern (Plural)[ˈεltɐn]bố mẹ, phụ huynh
die Mutter[ˈmʊtɐ]mẹ
der Vater[ˈfaːtɐ]bố
das Ehepaar[ˈeːəpaːr]đôi vợ chồng
der Ehemann / der Mann[ˈeːəman]người chồng
die Ehefrau / die Frau[ˈeːəfrau]người vợ
die Kinder (Plural)[kɪndɐ]những đứa con
der Sohn[zoːn]con trai
die Tochter[ˈtɔxtɐ]con gái
die Geschwister (Plural)[gəˈʃvɪstɐ]anh/chị/em ruột
die Schwester[ˈʃvεstɐ]chị em gái
der Bruder[ˈbruːdɐ]anh/em trai
die Cousine[kuˈziːnə]chị/em họ
der Cousin[kuˈzɛ̃ː]anh/em họ
der Enkel[ˈεŋkl]cháu trai
die Enkelin[ˈεŋkəlɪn]cháu gái
die Enkelkinder (Plural)[ˈεŋklkɪdɐ]các cháu
der Onkel[ˈɔŋkl]chú/bác/cậu
die Tante[ˈtantə]bác/cô/dì
der Neffe[ˈnεfə]cháu trai (con của anh/chị/em)
die Nichte[ˈnɪçtə]cháu gái (con của anh/chị/em)
die Schwiegereltern (Plural)[ˈʃviːgɐεltɐn]bố mẹ chồng
die Schwiegermutter[ˈʃviːgɐmʊtɐ]mẹ chồng
der Schwiegervater[ˈʃviːgɐfaːtɐ]bố chồng
die Schwägerin[ˈʃvεːgərɪn]chị/em dâu
der Schwager[ˈʃvaːgɐ]anh/em rể
der Schwiegersohn[ˈʃviːgɐzoːn]con rể
die Schwiegertochter[ˈʃviːgɐtɔxtɐ]con dâu
der/die Verwandte, -n[fɛɐˈvantə]họ hàng

Đăng ký học tiếng Đức cùng PRIMA Deutsch
241 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM
331 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM
Hotline: 086 790 6079 hoặc 086 680 4979

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *