Các câu diễn đạt và từ vựng:
Gäste empfangen: đón khách
der Gastgeber / die Gastgeberin: chủ nhà
der Gast / die Gäste (Plural): khách
Komm herein!: Mời vào trong!
Schön, dich zu sehen!: Thật vui được gặp bạn!
Zieh bitte deine Schuhe aus: Làm ơn cởi giày của bạn ra.
Entschuldige bitte meine Verspätung: Xin lỗi vì đến muộn.
Fühl dich wie zu Hause: Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
Kann ich dir etwas zu trinken bringen?: Tôi mang cái gì cho bạn uống nhé?
Möchtest du etwas trinken?: Bạn có muốn uống cái gì không?
Möchtest du Tee oder Kaffee?: Bạn muốn trà hay cà-phê?
Lass uns ins Wohnzimmer gehen. Ich mache uns einen Kaffee, wenn du magst.: Hãy vào phòng khách đi. Tôi sẽ làm cà-phê cho chúng ta, nếu bạn muốn.
Soll ich dir ein Taxi rufen?: Tôi gọi taxi cho bạn nhé?
Komm gut nach Hause!: Về nhà an toàn nhé!
Komm gut heim! (Süddeutschland): Về nhà an toàn nhé!
Danke fürs Kommen!: Cảm ơn vì đã đến!
Danke für einen tollen Abend!: Cảm ơn về một buổi tối tuyệt vời!
Melde dich, wenn du zu Hause angekommen bist.: Hãy nhắn cho tôi khi bạn đã về đến nhà nhé!