Tiếng Đức giao tiếp: Chủ đề “Đón khách” (A1-A2)

https://www.youtube.com/watch?v=FD0iW6B4M5c

Các câu diễn đạt và từ vựng:

Gäste empfangen: đón khách
der Gastgeber / die Gastgeberin: chủ nhà
der Gast / die Gäste (Plural): khách
Komm herein!: Mời vào trong!
Schön, dich zu sehen!: Thật vui được gặp bạn!
Zieh bitte deine Schuhe aus:
Làm ơn cởi giày của bạn ra.
Entschuldige bitte meine Verspätung: Xin lỗi vì đến muộn. 
Fühl dich wie zu Hause: Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
Kann ich dir etwas zu trinken bringen?: Tôi mang cái gì cho bạn uống nhé?
Möchtest du etwas trinken?: Bạn có muốn uống cái gì không?
Möchtest du Tee oder Kaffee?: Bạn muốn trà hay cà-phê?
Lass uns ins Wohnzimmer gehen. Ich mache uns einen Kaffee, wenn du magst.: Hãy vào phòng khách đi. Tôi sẽ làm cà-phê cho chúng ta, nếu bạn muốn.
Soll ich dir ein Taxi rufen?: Tôi gọi taxi cho bạn nhé?
Komm gut nach Hause!: Về nhà an toàn nhé!
Komm gut heim! (Süddeutschland): Về nhà an toàn nhé!
Danke fürs Kommen!:
Cảm ơn vì đã đến!
Danke für einen tollen Abend!: Cảm ơn về một buổi tối tuyệt vời!
Melde dich, wenn du zu Hause angekommen bist.: Hãy nhắn cho tôi khi bạn đã về đến nhà nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *