Học tiếng Đức

Khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức

📌 1. das trong tiếng Đức das có thể là: Mạo từ xác định (bestimmter Artikel)Dùng cho danh từ giống trung tính. das Haus → ngôi nhà das Kind → đứa trẻ Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)Nghĩa: cái đó / điều đó. Das ist meine Tasche. → Đó là túi của tôi. Ich mag das. […]

Khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức

Liên từ auch wenn trong tiếng Đức có nghĩa là “ngay cả khi”. Đây là mẫu câu rất thường gặp trong giao tiếp và viết. 📌 Ví dụ: Auch wenn es regnet, gehen wir spazieren.(Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) Ich gehe zur Arbeit, auch wenn ich müde bin.(Tôi vẫn đi

Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức Đọc thêm »

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức

Cấu trúc je…desto trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “càng…càng”. Đây là một trong những mẫu câu quan trọng khi học tiếng Đức trung cấp. 👉 Công thức cách dùng je…desto :Je + Komparativ + S1 + V1, desto/umso + Komparativ + V2 + S2 je…desto/umso = càng…càng Mệnh đề

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức Đọc thêm »

Cách dùng während trong tiếng Đức

Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính: Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian. Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình. Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Während ich koche,

Cách dùng während trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức

Cấu trúc đặt câu với zwar…aber là liên từ kép trong tiếng Đức, dùng để diễn đạt ý nghĩa “tuy… nhưng”. Công thức:S1 + V1 + zwar + …, aber + S2 + V2 + … Nếu chủ ngữ và động từ ở cả 2 vế giống nhau, có thể lược bỏ ở vế sau

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức Đọc thêm »