Học tiếng Đức

Cảnh báo chứng chỉ tiếng Đức giả – Hướng dẫn xác minh từ BAMF lọt Top 10 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới 2026

Cảnh báo chứng chỉ tiếng Đức giả – Hướng dẫn xác minh từ BAMF

Cảnh báo chứng chỉ tiếng Đức giả – Hướng dẫn xác minh từ BAMF Vì sao chứng chỉ tiếng Đức quan trọng? Để định cư lâu dài hoặc xin nhập quốc tịch Đức, bạn bắt buộc phải có chứng chỉ tiếng Đức hợp lệ. Đây là bằng chứng cho khả năng ngôn ngữ, giúp bạn: […]

Cảnh báo chứng chỉ tiếng Đức giả – Hướng dẫn xác minh từ BAMF Đọc thêm »

Munich Va Berlin 1024x576

Munich và Berlin lọt Top 10 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới 2026

Munich và Berlin lọt Top 10 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới 2026 Du học không chỉ là chọn trường, chọn ngành mà còn là chọn thành phố để sống và học tập. Một môi trường tốt sẽ giúp sinh viên quốc tế vừa phát triển học tập, vừa có cơ hội trải

Munich và Berlin lọt Top 10 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới 2026 Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 4 3 1024x576

Khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức

📌 1. das trong tiếng Đức das có thể là: Mạo từ xác định (bestimmter Artikel)Dùng cho danh từ giống trung tính. das Haus → ngôi nhà das Kind → đứa trẻ Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)Nghĩa: cái đó / điều đó. Das ist meine Tasche. → Đó là túi của tôi. Ich mag das.

Khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 3 3 1024x576

Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức

Liên từ auch wenn trong tiếng Đức có nghĩa là “ngay cả khi”. Đây là mẫu câu rất thường gặp trong giao tiếp và viết. 📌 Ví dụ: Auch wenn es regnet, gehen wir spazieren.(Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) Ich gehe zur Arbeit, auch wenn ich müde bin.(Tôi vẫn đi

Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 2 3 1024x576

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức

Cấu trúc je…desto trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “càng…càng”. Đây là một trong những mẫu câu quan trọng khi học tiếng Đức trung cấp. 👉 Công thức cách dùng je…desto :Je + Komparativ + S1 + V1, desto/umso + Komparativ + V2 + S2 je…desto/umso = càng…càng Mệnh đề

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 9 1024x576

Cách dùng während trong tiếng Đức

Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính: Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian. Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình. Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Während ich koche,

Cách dùng während trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 8 1024x576

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức

Cấu trúc đặt câu với zwar…aber là liên từ kép trong tiếng Đức, dùng để diễn đạt ý nghĩa “tuy… nhưng”. Công thức:S1 + V1 + zwar + …, aber + S2 + V2 + … Nếu chủ ngữ và động từ ở cả 2 vế giống nhau, có thể lược bỏ ở vế sau

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 7 1024x576

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức có nghĩa là “rành về, biết rõ” một lĩnh vực hoặc địa điểm nào đó. Đây là một động từ phản thân, cần chia kèm với đại từ sich phù hợp với chủ ngữ. Cách dùng: sich mit etwas auskennen – có kiến thức tốt về một lĩnh

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 6 1 1024x576

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng

Bạn muốn học cách đặt câu với sobald trong tiếng Đức? Đây là một liên từ dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, mang ý nghĩa “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Quy tắc: Trong mệnh đề có sobald, động từ phải đứng ở cuối câu. Ví dụ với sobald: Sobald ich

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 4 2 1024x576

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn đặc sắc. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Đức để bạn dễ dàng học và giới thiệu. Danh sách món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức: Tiếng Đức Tên món Việt Nam Sommerrollen Gỏi cuốn Frühlingsrollen Chả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức Đọc thêm »