Để mở rộng và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn hãy học chúng trong một mối liên hệ. Trong video này, chúng ta sẽ học những từ có chung gốc với tính từ “interessant” là “thú vị”.
Das Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách rất thú vị.)
in·te·r·es·sạnt
interessiert (tính từ) – có hứng thú, quan tâm
- Er ist sehr an Geschichte interessiert. Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử.
(an jemandem/etwas) interessiert sein: có hứng thú, quan tâm tới ai/ cái gì
sich interessieren (động từ) – quan tâm
- Ich interessiere mich für Kunst. Tôi quan tâm đến nghệ thuật.
sich für etwas interessieren: quan tâm tới cái gì đó
das Interesse (danh từ) – sự quan tâm, hứng thú
- Sie hat großes Interesse an deutscher Musik. Cô ấy rất quan tâm đến âm nhạc Đức.
Interesse an jemandem/etwas haben – có quan tâm, hứng thú tới ai/ cái gì
Nếu như bạn đang tìm kiếm những khóa học tiếng Đức hay quan tâm tới chương trình du học Đức, hãy liên hệ với PRIMA để được tư vấn nhé.
Tschüss, bis zum nächsten Mal!
_____________________________
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC PRIMA
HỌC TIẾNG ĐỨC & DU HỌC NGHỀ ĐỨC 