Bạn đang học tiếng Đức và thường gặp từ “manchmal” trong các đoạn hội thoại hay văn bản? Từ này có nghĩa là “thỉnh thoảng, đôi khi”, và để làm phong phú cách diễn đạt, dưới đây là những từ đồng nghĩa phổ biến với manchmal:
1. Thỉnh thoảng tôi đi dạo trong công viên.
📙Thỉnh thoảng tôi đi dạo trong công viên.
2. Thỉnh thoảng tôi đi dạo trong công viên .
📙 Thỉnh thoảng tôi đi dạo trong công viên.
3. Thỉnh thoảng tôi gặp lại bạn cũ.
📙 Thỉnh thoảng tôi gặp gỡ những người bạn cũ.
4. Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho tôi .
📙 Thỉnh thoảng cô ấy gọi điện cho tôi.
5. Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi .
📙 Thỉnh thoảng cô ấy đến thăm chúng tôi.
6. Đôi khi tôi thích ở một mình.
📙 Thỉnh thoảng tôi thích ở một mình.
Việc làm quen và sử dụng các từ đồng nghĩa với manchmal không chỉ giúp bạn nói tiếng Đức tự nhiên hơn, mà còn nâng cao khả năng viết, đặc biệt hữu ích khi luyện thi B1, B2 hoặc giao tiếp hằng ngày.
👉 Theo dõi PRIMA để cập nhật bài học mới mỗi ngày!
👉 Đừng quên nhấn theo dõi PRIMA để không bỏ lỡ bài học nào nhé!