Ở bài viết trước chúng ta đã hiểu được thì hiện tại đơn Präsens rồi. Vậy còn thì tương lai Futur thì sao? Hãy cùng PRIMA Deutsch tìm hiểu kĩ khái niệm này ở bài viết dưới đây nhé!
1. Thì tương lai Futur I?
Futur I (thì tương lai) được hình thành bằng động từ werden kết hợp với một động từ nguyên thể (Infinitiv) ở cuối câu. Nó được dùng để nói về:
- Diễn tả dự định hoặc kế hoạch xa:
👉 Beispiel: Ich werde nach Deutschland reisen. (Tôi sẽ đi du lịch Đức.)
- Dùng để dự đoán hoặc tiên tri sự kiện nào đó trong tương lai:
👉 Beispiel: Es wird morgen regnen. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- Nói và chắc chắn điều gì trong tương lai:
👉 Beispiel: Wir werden das schaffen! (Chúng ta sẽ làm được!)
- Tiên đoán sự việc gì đó ở hiện tại:
👉 Beispiel: Wo ist Bella? – Sie wird noch zu Hause krank sein (Bella ở đâu? – Chắc cô ấy vẫn ốm ở nhà)
Lưu ý: Trong văn nói thường nhật, người Đức ít khi sử dụng werden, thay vào đó họ sẽ dùng thì hiện tại (Präsens) với trạng từ thời gian (như morgen, nächste Woche, nächstes Jahr,…) để diễn đạt tương lai. Werden sẽ mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn.
2. Cấu trúc của Futur I
Werden cũng có cách chia động từ tương tự như Modalverben: werden + Verb (Infinitiv)
Personalpronomen | werden |
ich | werde |
du | wirst |
er/sie/es | wird |
wir | werden |
ihr | werdet |
sie/Sie | werden |
Beispiele:
- Du wirst immer Taschengeld bekommen.
👉 Bạn sẽ chắc chắn được nhận tiền tiêu vặt.
- Ich verspreche, dass ich mich mit dir im Café treffen werde.
👉 Tôi hứa là sẽ gặp bạn ở quán Cafe.
- Laut der Wettervorhersagen wird es morgen sonnig sein (Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ nắng)
3. Thì tương lai Futur II?
Futur II là thì dùng để diễn tả giả định rằng hành động sẽ được hoàn thành vào thời điểm nói, hoặc vào một thời điểm cụ thể nào đó ở trong tương lai.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Dự đoán một việc sẽ hoàn thành ở một thời điểm nào đó trong tương lai.
- Giả định một hành động nào đó trong quá khứ (để nhấn mạnh giả định, người ta thường dùng kèm với một số từ như wohl, sicher, bestimmt)
- Thường xuất hiện trong văn viết (báo chí, văn bản học thuật) hoặc văn nói trang trọng.
4. Cấu trúc của Futur II?
Cấu trúc của Futur II bao gồm bốn thành phần:
Subjekt + werden + Partizip II + haben/sein
- Werden: Động từ được chia theo chủ ngữ.
- Partizip II: Quá khứ phân từ II của động từ chính
- Haben/Sein: Trợ động tùy thuộc vào động từ chính:
- Haben: Dùng với hầu hết động từ (động từ không chuyển động hoặc không thay đổi trạng thái).
- Sein: Dùng với động từ chỉ chuyển động (gehen, fahren) hoặc thay đổi trạng thái (aufstehen, sterben).
Beispiele:
- In drei Jahren wird Peter seinen Führerschein gemacht haben
👉 Trong ba năm nữa Peter sẽ lấy được bằng lái xe. (trong vòng 3 năm nữa Peter sẽ có được bằng lái xe).
- Er wird wohl den Bus verpasst hat
👉 anh ta có lẽ đã lỡ chuyến xe buýt (đoán một sự kiện nào đó đã diễn ra ở quá khứ).
5. Khi nào nên dùng Futur I và Futur II?
- Futur I để nhấn mạnh hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chưa chắc là diễn ra hoàn toàn (có thể sẽ thay đổi trong tương lai)
- Nächste Woche werde ich zur Schule gehen
👉 Tuần sau tôi sẽ đi học => Hành động đi học có thể diễn ra hoặc không
- Futur II để khẳng định hành động đó sẽ hoàn thành trong mốc thời gian ở tương lai và không có thay đổi.
- Mein Vater wird um 18 Uhr heute Abend nach Hause gegangen ist
👉 bố tôi sẽ về nhà vào 18 giờ tối nay
Lưu ý: Trong giao tiếp thường ngày, người Đức ít khi nào sử dụng Futur II và Futur I (ở vài trường hợp nhấn mạnh kế hoạch ở tương lai) thì hầu như họ chỉ dùng Präsens cộng với trạng từ thời gian để diễn đạt cũng đã rõ nghĩa.
Với cách giải thích ngắn gọn này, PRIMA Deutsch hy vọng bạn sẽ hiểu rõ cách phân biệt 2 dạng thì tương lai này trong tiếng Đức.
Nếu các bạn có thắc mắc thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn hãy liên hệ HOTLINE 0867 901 939 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!