Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn đặc sắc. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Đức để bạn dễ dàng học và giới thiệu.
Danh sách món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tên món Việt Nam |
---|---|
Sommerrollen | Gỏi cuốn |
Frühlingsrollen | Chả giò, nem rán |
vietnamesische Nudelsuppe mit Rindfleisch | Phở bò |
vietnamesische Hühnersuppe | Phở gà |
Reispapier | Bánh tráng |
vietnamesisches Baguette | Bánh mì |
vietnamesische Pfannkuchen | Bánh xèo |
vietnamesischer Feuertopf | Lẩu |
Reisnudeln mit gegrilltem Schweinefleisch | Bún thịt nướng |
vietnamesischer Klebreiskuchen | Bánh chưng / bánh tét |
Gebrochener Reis mit gegrilltem Schweinefleisch | Cơm tấm |
Bạn có thể dùng danh sách này để dễ dàng giới thiệu ẩm thực Việt bằng tiếng Đức khi đi học, làm việc hoặc giao tiếp.
👉 Thích học về ẩm thực và tiếng Đức? Follow mình trên Facebook và TikTok để nhận nhiều bài học thú vị hơn về ẩm thực và văn hóa nhé!