sich (Dativ) etwas merken = etwas im Gedächtnis behalten
ghi nhớ cái gì đó
Beispiele:
Ich kann mir neue Vokabeln nicht merken.
Tôi không thể ghi nhớ được từ vựng mới.
Bạn lưu ý ở đây đại từ phản thân sẽ đứng ở cách 3 Dativ. Chúng ta sẽ nói là “Ich kann mir etwas merken”, chứ không phải “Ich kann mich etwas merken”.
Hast du dir seine Telefonnummer gemerkt?
Bạn đã nhớ số điện thoại của anh ấy chưa?
Übung: Hãy sắp xếp từ và viết thành câu hoàn chỉnh:
Ich – sich merken – Namen – einfach nicht.
Lösung: Ich kann mir Namen einfach nicht merken.
Tôi không thể nhớ tên. (có nghĩa là tôi rất tệ trong việc ghi nhớ tên)
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ĐỨC CÙNG PRIMA: https://forms.gle/Gi9iD2Q5MiECsBARA
TƯ VẤN DU HỌC NGHỀ & DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC:
086 680 4979 – 086 790 6079 – 086 790 8288 (Tel./Zalo)