Liên từ auch wenn trong tiếng Đức có nghĩa là “ngay cả khi”. Đây là mẫu câu rất thường gặp trong giao tiếp và viết.
📌 Ví dụ:
-
Auch wenn es regnet, gehen wir spazieren.
(Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) -
Ich gehe zur Arbeit, auch wenn ich müde bin.
(Tôi vẫn đi làm, ngay cả khi tôi mệt.) -
Auch wenn du keine Lust hast, solltest du mitkommen.
(Ngay cả khi bạn không có hứng thú, bạn vẫn nên đi cùng.)
🔑 Phân biệt “auch wenn” và “obwohl”
-
Auch wenn → tình huống giả định, có thể xảy ra.
Ví dụ: Auch wenn ich krank bin, gehe ich zur Arbeit. -
Obwohl → tình huống thật, đã và đang xảy ra.
Ví dụ: Obwohl ich krank bin, gehe ich zur Arbeit.
📖 Bài tập:
Dịch câu: Ngay cả khi anh ấy có ít thời gian, anh ấy vẫn giúp tôi.
➡️ Đáp án: Auch wenn er wenig Zeit hat, hilft er mir.
👉 Việc luyện tập nhiều câu ví dụ sẽ giúp bạn thành thạo hơn khi đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức.
📌 Đừng bỏ lỡ các bài học ngữ pháp thú vị khác, theo dõi ngay Facebook và TikTok Prima Deutsch để học tiếng Đức dễ dàng hơn!