Chia sẻ kinh nghiệm

Cách dùng während trong tiếng Đức

Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính: Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian. Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình. Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Während ich koche, […]

Cách dùng während trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức

Cấu trúc đặt câu với zwar…aber là liên từ kép trong tiếng Đức, dùng để diễn đạt ý nghĩa “tuy… nhưng”. Công thức:S1 + V1 + zwar + …, aber + S2 + V2 + … Nếu chủ ngữ và động từ ở cả 2 vế giống nhau, có thể lược bỏ ở vế sau

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức Đọc thêm »

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức có nghĩa là “rành về, biết rõ” một lĩnh vực hoặc địa điểm nào đó. Đây là một động từ phản thân, cần chia kèm với đại từ sich phù hợp với chủ ngữ. Cách dùng: sich mit etwas auskennen – có kiến thức tốt về một lĩnh

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng

Bạn muốn học cách đặt câu với sobald trong tiếng Đức? Đây là một liên từ dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, mang ý nghĩa “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Quy tắc: Trong mệnh đề có sobald, động từ phải đứng ở cuối câu. Ví dụ với sobald: Sobald ich

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng Đọc thêm »

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn đặc sắc. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Đức để bạn dễ dàng học và giới thiệu. Danh sách món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức: Tiếng Đức Tên món Việt Nam Sommerrollen Gỏi cuốn Frühlingsrollen Chả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức Đọc thêm »