Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức
Liên từ auch wenn trong tiếng Đức có nghĩa là “ngay cả khi”. Đây là mẫu câu rất thường gặp trong giao tiếp và viết. 📌 Ví dụ: Auch wenn es regnet, gehen wir spazieren.(Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) Ich gehe zur Arbeit, auch wenn ich müde bin.(Tôi vẫn đi […]
Đặt câu với auch wenn trong tiếng Đức Đọc thêm »