Chia sẻ kinh nghiệm

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 2 3 1024x576

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức

Cấu trúc je…desto trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “càng…càng”. Đây là một trong những mẫu câu quan trọng khi học tiếng Đức trung cấp. 👉 Công thức cách dùng je…desto :Je + Komparativ + S1 + V1, desto/umso + Komparativ + V2 + S2 je…desto/umso = càng…càng Mệnh đề […]

Cách dùng je…desto trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đức đứng thứ 4 thế giới về cân bằng công việc – cuộc sống năm 2025

Đức đứng thứ 4 thế giới về cân bằng công việc – cuộc sống năm 2025

Đức đứng thứ 4 thế giới về cân bằng công việc – cuộc sống năm 2025 Một báo cáo mới nhất từ Remote.com đã xếp hạng 60 quốc gia có GDP cao nhất thế giới về cân bằng công việc – cuộc sống. Kết quả: Đức đứng thứ 4 toàn cầu với 74,65 điểm. Quốc

Đức đứng thứ 4 thế giới về cân bằng công việc – cuộc sống năm 2025 Đọc thêm »

Các trường hợp được cấp giấy chứng nhận lưu trú tạm thời (Fiktionsbescheinigung) tại Đức

Các trường hợp được cấp giấy chứng nhận lưu trú tạm thời (Fiktionsbescheinigung) tại Đức

Các trường hợp được cấp giấy chứng nhận lưu trú tạm thời (Fiktionsbescheinigung) tại Đức Fiktionsbescheinigung là gì? Fiktionsbescheinigung là giấy chứng nhận tình trạng lưu trú tạm thời do Sở Ngoại kiều cấp, giúp công dân nước thứ ba tại Đức chứng minh họ vẫn được phép lưu trú hợp pháp trong khi chờ

Các trường hợp được cấp giấy chứng nhận lưu trú tạm thời (Fiktionsbescheinigung) tại Đức Đọc thêm »

Vì sao Bayern và Baden-Württemberg nghỉ hè muộn nhất?

Vì sao Bayern và Baden-Württemberg nghỉ hè muộn nhất?

Vì sao Bayern và Baden-Württemberg là hai bang nghỉ hè muộn nhất nước Đức? Tại Đức, lịch nghỉ hè không đồng bộ giữa các bang. Trong khi nhiều nơi cho học sinh nghỉ từ giữa tháng 6, thì Bayern và Baden-Württemberg lại bắt đầu muộn hơn hẳn – thường từ cuối tháng 7 đến giữa

Vì sao Bayern và Baden-Württemberg nghỉ hè muộn nhất? Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 9 1024x576

Cách dùng während trong tiếng Đức

Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính: Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian. Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình. Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. Während ich koche,

Cách dùng während trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 8 1024x576

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức

Cấu trúc đặt câu với zwar…aber là liên từ kép trong tiếng Đức, dùng để diễn đạt ý nghĩa “tuy… nhưng”. Công thức:S1 + V1 + zwar + …, aber + S2 + V2 + … Nếu chủ ngữ và động từ ở cả 2 vế giống nhau, có thể lược bỏ ở vế sau

Đặt câu với zwar…aber trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 7 1024x576

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức có nghĩa là “rành về, biết rõ” một lĩnh vực hoặc địa điểm nào đó. Đây là một động từ phản thân, cần chia kèm với đại từ sich phù hợp với chủ ngữ. Cách dùng: sich mit etwas auskennen – có kiến thức tốt về một lĩnh

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 6 1 1024x576

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng

Bạn muốn học cách đặt câu với sobald trong tiếng Đức? Đây là một liên từ dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, mang ý nghĩa “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Quy tắc: Trong mệnh đề có sobald, động từ phải đứng ở cuối câu. Ví dụ với sobald: Sobald ich

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 4 2 1024x576

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn đặc sắc. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Đức để bạn dễ dàng học và giới thiệu. Danh sách món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức: Tiếng Đức Tên món Việt Nam Sommerrollen Gỏi cuốn Frühlingsrollen Chả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 5 1 1024x576

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng

Bạn muốn biết 10 tính từ tiếng Đức để miêu tả tính cách tốt bụng? Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Đức phổ biến và dễ nhớ giúp bạn diễn đạt sự thân thiện, rộng lượng và đáng tin cậy trong tiếng Đức. 10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng Đọc thêm »