Học tiếng Đức

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 5 1 1024x576

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng

Bạn muốn biết 10 tính từ tiếng Đức để miêu tả tính cách tốt bụng? Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Đức phổ biến và dễ nhớ giúp bạn diễn đạt sự thân thiện, rộng lượng và đáng tin cậy trong tiếng Đức. 10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt […]

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 3 2 1024x576

Cách dùng “ansonsten” trong tiếng Đức

Từ khóa quan trọng trong tiếng Đức là “ansonsten”, dùng để thể hiện ý “nếu không thì”. Đây là từ rất thường gặp trong các câu mang tính cảnh báo hay điều kiện ngược. Du musst mehr lernen, ansonsten bestehst du die Prüfung nicht. → Bạn phải học nhiều hơn, nếu không thì bạn sẽ

Cách dùng “ansonsten” trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 2 2 1024x576

Động từ phản thân với “sich” trong tiếng Đức

Động từ phản thân với “sich” là nhóm động từ đặc biệt bạn phải biết khi học tiếng Đức. Việc sử dụng chính xác các động từ kèm “sich” giúp câu nói tự nhiên và chính xác hơn. Động từ Nghĩa sich freuen (auf/über) vui mừng về điều gì sich erinnern an nhớ về điều

Động từ phản thân với “sich” trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 1 2 1024x576

Cách dùng cấu trúc so sánh “…so, wie…” trong tiếng Đức

Cấu trúc so, wie rất quan trọng khi bạn muốn diễn tả sự giống nhau hoặc cách thức trong tiếng Đức. Học cách sử dụng chính xác cấu trúc so, wie sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Đức. Bleib so, wie du bist. 👉 Hãy cứ là chính bạn

Cách dùng cấu trúc so sánh “…so, wie…” trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 6 1024x576

Đặt câu với “längst” trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu cách đặt câu với “längst” trong tiếng Đức? Từ “längst” dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra từ lâu rồi, rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Đức hàng ngày.  Đặt câu với “längst”: Ich habe das längst erledigt. → Tôi đã hoàn thành việc đó từ lâu

Đặt câu với “längst” trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 4 1 1024x576

Đặt câu với soweit – Cấu trúc diễn đạt thông tin theo những gì bạn biết

Khi muốn nói “Theo như tôi biết”, “Theo tôi được nghe nói” trong tiếng Đức, bạn có thể dùng liên từ soweit. Đây là một cách diễn đạt lịch sự và chuẩn ngữ pháp thường thấy trong các kỳ thi trình độ B1 trở lên.  Cấu trúc với soweit: Soweit + Subjekt + … +

Đặt câu với soweit – Cấu trúc diễn đạt thông tin theo những gì bạn biết Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 3 1 1024x576

CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ “SICH LOHNEN”

Khi học tiếng Đức, một động từ rất hay gặp nhưng dễ bị bỏ qua là “sich lohnen” –mang nghĩa đáng để làm điều gì đó, xứng đáng, hoặc mang lại kết quả tốt. Cấu trúc này cực kỳ hữu ích trong văn nói lẫn văn viết. Es lohnt sich nicht, sich darüber zu ärgern.

CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ “SICH LOHNEN” Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 2 1 1024x576

CÁCH DIỄN ĐẠT “CỐ GẮNG LÀM GÌ ĐÓ” TRONG TIẾNG ĐỨC

Khi học tiếng Đức, bạn sẽ gặp rất nhiều tình huống muốn nói rằng mình đã cố gắng, nỗ lực hoặc gắng sức làm một việc gì đó. Nhưng bạn có biết, tiếng Đức có nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cụm từ này mỗi cách mang sắc thái riêng và dùng trong ngữ

CÁCH DIỄN ĐẠT “CỐ GẮNG LÀM GÌ ĐÓ” TRONG TIẾNG ĐỨC Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 1 1 1024x576

Phân biệt “zur Schule gehen” và “in die Schule gehen” trong tiếng Đức

zur Schule gehen“ và „in die Schule gehen“ đều có nghĩa là “đi tới trường”. Tuy nhiên, nó có sự khác biệt nhỏ về sắc thái ý nghĩa và hoàn cảnh sử dụng. Hãy cùng RPIMA tìm hiểu điều này nhé. 1. “zur Schule gehen” đi học như một thói quen hàng ngày Cụm từ

Phân biệt “zur Schule gehen” và “in die Schule gehen” trong tiếng Đức Đọc thêm »

Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 1024x576

CÁCH ĐẶT CÂU VỚI “INDEM” TRONG TIẾNG ĐỨC

Cách đặt câu với “indem” là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp trình độ A2–B1, giúp bạn nói trôi chảy và chính xác hơn khi mô tả phương pháp thực hiện một hành động nào đó. 1. “Indem” dùng để làm gì? “Indem” diễn tả phương pháp hoặc cách thức để đạt được

CÁCH ĐẶT CÂU VỚI “INDEM” TRONG TIẾNG ĐỨC Đọc thêm »