Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính:
-
Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian.
-
Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.
Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình.
-
-
Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
-
Während ich koche, kannst du den Tisch decken.
Trong khi tôi nấu ăn, bạn có thể dọn bàn.
-
-
Liên từ đối lập – diễn tả sự trái ngược.
-
Während er gern reist, bleibe ich lieber zu Hause.
Trong khi anh ấy thích đi du lịch, tôi lại thích ở nhà.
-
Trong khi tôi đọc sách, em gái tôi xem tivi.
Während ich ein Buch lese, sieht meine Schwester fern.
Nắm vững cách dùng während sẽ giúp bạn diễn đạt ý thời gian và sự so sánh đối lập chính xác trong tiếng Đức.