Cách dùng während trong tiếng Đức

Từ während trong tiếng Đức có hai cách dùng chính:

  1. Giới từ (Präposition) – diễn tả “trong suốt” một khoảng thời gian.

    • Während des Urlaubs habe ich viele Fotos gemacht.
      Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã chụp nhiều bức hình.

  2. Liên từ (Konjunktion) – diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

    • Während ich koche, kannst du den Tisch decken.
      Trong khi tôi nấu ăn, bạn có thể dọn bàn.

  3. Liên từ đối lập – diễn tả sự trái ngược.

    • Während er gern reist, bleibe ich lieber zu Hause.
      Trong khi anh ấy thích đi du lịch, tôi lại thích ở nhà.

Trong khi tôi đọc sách, em gái tôi xem tivi.
Während ich ein Buch lese, sieht meine Schwester fern.

Nắm vững cách dùng während sẽ giúp bạn diễn đạt ý thời gian và sự so sánh đối lập chính xác trong tiếng Đức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *