Từ khóa quan trọng trong tiếng Đức là “ansonsten”, dùng để thể hiện ý “nếu không thì”. Đây là từ rất thường gặp trong các câu mang tính cảnh báo hay điều kiện ngược.
Du musst mehr lernen, ansonsten bestehst du die Prüfung nicht.
→ Bạn phải học nhiều hơn, nếu không thì bạn sẽ không thi đậu.
Wir müssen jetzt gehen, ansonsten kommen wir zu spät.
→ Chúng ta phải đi ngay bây giờ, nếu không thì chúng ta sẽ đến muộn.
Sie soll früh aufstehen, ansonsten verpasst sie den Bus.
→ Cô ấy nên dậy sớm, nếu không thì sẽ lỡ xe buýt.
Er soll mehr schlafen, ansonsten wird er krank.
→ Anh ấy nên ngủ nhiều hơn, nếu không thì anh ấy sẽ bị ốm.
Hiểu rõ cách dùng từ khóa “ansonsten” sẽ giúp bạn đặt câu điều kiện chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Đức.
👉 Follow mình trên Facebook và TikTok để học thêm nhiều cấu trúc câu tiếng Đức hay và dễ nhớ nhé!