📌 1. das trong tiếng Đức
das có thể là:
-
Mạo từ xác định (bestimmter Artikel)
Dùng cho danh từ giống trung tính.
-
das Haus → ngôi nhà
-
das Kind → đứa trẻ
-
Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)
Nghĩa: cái đó / điều đó.
-
Das ist meine Tasche. → Đó là túi của tôi.
-
Ich mag das. → Tôi thích cái đó.
-
Đại từ quan hệ (Relativpronomen)
Nghĩa: cái mà, điều mà (cho danh từ trung tính hoặc cả câu trước đó).
-
Das Buch, das ich gestern gekauft habe, ist interessant.
(Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua thì thú vị.)
📌 2. dass trong tiếng Đức
dass là liên từ (Konjunktion), nghĩa là “rằng”, dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
-
Ich glaube, dass er heute kommt.
(Tôi tin rằng hôm nay anh ấy sẽ đến.) -
Es ist wichtig, dass du pünktlich bist.
(Điều quan trọng là bạn đúng giờ.)
📖 3. Bài tập: điền das hay dass vào chỗ trống
-
Es ist wichtig, ___ du jeden Tag Deutsch lernst.
-
___ Kleid, ___ du anhast, ist sehr schön.
✅ Đáp án:
-
dass
-
das, das
👉 Nếu bạn còn băn khoăn khi nào sử dụng das và dass, hãy ghi nhớ:
-
das: mạo từ, đại từ chỉ định hoặc quan hệ.
-
dass: liên từ, nghĩa là “rằng”.
👉 Hy vọng qua bài này bạn đã phân biệt rõ khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức.
📌 Để học thêm nhiều mẹo ngữ pháp thú vị, hãy theo dõi Facebook & TikTok Prima Deutsch mỗi ngày nhé!
