Alltagsdeutsch Tieng Duc Giao Tiep 4 3 1024x576

Khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức

📌 1. das trong tiếng Đức

das có thể là:

  1. Mạo từ xác định (bestimmter Artikel)
    Dùng cho danh từ giống trung tính.

  • das Haus → ngôi nhà

  • das Kind → đứa trẻ

  1. Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)
    Nghĩa: cái đó / điều đó.

  • Das ist meine Tasche. → Đó là túi của tôi.

  • Ich mag das. → Tôi thích cái đó.

  1. Đại từ quan hệ (Relativpronomen)
    Nghĩa: cái mà, điều mà (cho danh từ trung tính hoặc cả câu trước đó).

  • Das Buch, das ich gestern gekauft habe, ist interessant.
    (Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua thì thú vị.)

📌 2. dass trong tiếng Đức

dassliên từ (Konjunktion), nghĩa là “rằng”, dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.

  • Ich glaube, dass er heute kommt.
    (Tôi tin rằng hôm nay anh ấy sẽ đến.)

  • Es ist wichtig, dass du pünktlich bist.
    (Điều quan trọng là bạn đúng giờ.)

📖 3. Bài tập: điền das hay dass vào chỗ trống

  1. Es ist wichtig, ___ du jeden Tag Deutsch lernst.

  2. ___ Kleid, ___ du anhast, ist sehr schön.

Đáp án:

  1. dass

  2. das, das

👉 Nếu bạn còn băn khoăn khi nào sử dụng das và dass, hãy ghi nhớ:

  • das: mạo từ, đại từ chỉ định hoặc quan hệ.

  • dass: liên từ, nghĩa là “rằng”.

👉 Hy vọng qua bài này bạn đã phân biệt rõ khi nào sử dụng das và dass trong tiếng Đức.

📌 Để học thêm nhiều mẹo ngữ pháp thú vị, hãy theo dõi Facebook & TikTok Prima Deutsch mỗi ngày nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *