Khi học tiếng Đức, bạn sẽ gặp rất nhiều tình huống muốn nói rằng mình đã cố gắng, nỗ lực hoặc gắng sức làm một việc gì đó. Nhưng bạn có biết, tiếng Đức có nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cụm từ này mỗi cách mang sắc thái riêng và dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
1. versuchen
➡️ cố gắng làm gì đó
- Er hat versucht, pünktlich zu kommen.
Anh ấy đã cố gắng đến đúng giờ.
2. sich bemühen
➡️ nỗ lực làm gì đó
- Sie bemüht sich, bessere Noten zu bekommen.
Cô ấy nỗ lực đạt điểm tốt hơn.
3. sich Mühe geben
➡️ nỗ lực làm gì đó
- Ich habe mir viel Mühe gegeben, das Fest vorzubereiten.
Tôi đã rất nỗ lực chuẩn bị cho buổi lễ.
4. sich anstrengen
➡️ gắng sức làm điều gì đó
- Er hat sich angestrengt, um die Prüfung zu bestehen.
Anh ấy đã gắng sức để đậu kỳ thi.
✍️ Bài tập dịch:
Ich versuche, jeden Tag Deutsch zu lernen.
👉 Tôi cố gắng học tiếng Đức mỗi ngày.
📌Theo dõi để cập nhật bài học mới mỗi ngày!
📌Đừng quên nhấn theo dõi PRIMA để không bỏ lỡ bài học nào nhé!
