Trong tiếng Đức có 3 nguyên âm đặc biệt được gọi là Umlaute, đó là: ä – ö – ü
Các nguyên âm này không chỉ khác về mặt hình thức, mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm và nghĩa của từ. Cùng tìm hiểu từng âm nhé!
- Ä – Phát âm giống chữ “e” trong tiếng Việt
Ví dụ:
- Bär (con gấu)
- Mädchen (cô bé)
- Äpfel (những quả táo)
- Ö – Phát âm như: E-E-E-Ö-Ö-Ö
Âm này không tồn tại trong tiếng Việt, nên bạn có thể luyện bằng cách:
Mím môi như phát âm “e”, nhưng tròn miệng lại như đang nói “o”.
Ví dụ:
- schön (đẹp)
- möchten (muốn – dạng lịch sự của “mögen”)
- Köchin (nữ đầu bếp)
3. Ü – Phát âm như: I-I-I-Ü-Ü-Ü
Luyện tập bằng cách:
Bắt đầu với âm “i” và dần tròn miệng lại như đang nói “u” – nhưng vẫn giữ âm i.
Ví dụ:
- müde (mệt mỏi)
- wünschen (chúc, mong muốn)
- Müsli (ngũ cốc ăn sáng)
Đây là bước quan trọng giúp bạn tránh hiểu sai nghĩa và phát âm rõ ràng hơn trong khi nói hoặc đọc tiếng Đức.
👉 Theo dõi PRIMA để cập nhật bài học mới mỗi ngày!
👉 Đừng quên nhấn theo dõi PRIMA để không bỏ lỡ bài học nào nhé!
