hoc tieng Duc PRIMA ß oeffnen vs. eroeffnen

Học Tiếng Đức Mỗi Ngày: Phân Biệt Öffnen Và Eröffnen

Sie möchte ein eigenes Restaurant …

öffnen oder eröffnen?

Theo bạn thì trong câu này chúng ta sẽ dùng động từ “öffnen” hay “eröffnen”? Câu trả lời đúng ở đây sẽ là “eröffnen”.

Cô ấy muốn mở một nhà hàng riêng.

Cả 2 động từ “öffnen” và “eröffnen” đều có nghĩa là “mở”. Vậy nhưng sự khác biệt giữa 2 động từ này là gì và khi nào chúng ta sẽ dùng “öffnen”, khi nào dùng “eröffnen”? Hãy cùng PRIMA tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay nhé.

öffnen

  • tác động để mở cái gì đó ra die Tür öffnen: mở cửa ra vào das Fenster öffnen eine Schublade öffnen Sie öffnet das Fenster, um frische Luft hereinzulassen. Cô ấy mở cửa sổ để cho không khi trong lành vào.
  • mở một rào cản die Grenze öffnen: mở cửa biên giới den Markt öffnen: mở cửa thị trường Der Zoll hat die Grenze wieder geöffnet. Hải quan đã tiếp tục mở cửa biên giới.

Die Regierung möchte den Markt für kleine Unternehmen öffnen. Chính phủ muốn mở cửa thị trường cho những doanh nghiệp nhỏ

  • Khi nói tới giờ mở cửa: Die Bank öffnet um acht Uhr. Die Geschäfte haben von zehn bis siebzehn Uhr geöffnet.

eröffnen

  • mở mới cái gì đó

einen Laden eröffnen, ein Restaurant eröffnen, ein Museum eröffnen, ein Einkaufszentrum eröffnen

Er hat ein neues Café in der Innenstadt eröffnet.

Anh ấy đã mở một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố.

  • bắt đầu, khai mạc

Die Feier wurde mit einer Rede des Bürgermeisters eröffnet

Buổi lễ đã được khai mạc bằng một bài phát biểu của thị trưởng.

  • mở một tài khoản

Ich habe ein Konto bei der Deutschen Bank eröffnet.

Tôi đã mở một tài khoản tại Ngân hàng Đức.

  • jdm etwas eröffnen: mở ra cho ai cái gì đó

jdm neue Möglichkeiten eröffnen: mở ra những cơ hội mới cho ai đó

jdm neue Aussichten eröffnen: mở ra những triển vọng mới cho ai đó

jdm neue Wege eröffnen: mở ra những con đường mới cho ai đó

Gute Sprachkenntnisse eröffnen ihm die Möglichkeit, im Ausland zu studieren.

Kỹ năng ngôn ngữ tốt mở ra cho anh ấy cơ hội học tập ở nước ngoài.

  • jemandem etwas eröffnen: tiết lộ với ai cái gì

Sie eröffnete ihm, dass sie einen anderen liebt. Cô ấy tiết lộ với anh ấy rằng cô ấy yêu một người khác.

Vừa rồi chúng ta đã cùng với nhau học một số ý nghĩa thông dụng của 2 động từ “öffnen” và “eröffnen”. Các bạn có thể truy cập website primavn.com để theo dõi lại bài học dưới dạng bài viết. Nếu có mong muốn gì cho những bài học tiếp theo, đừng ngần ngại cho mình biết ở dưới phần bình luận nhé. Hãy kết nối với PRIMA để cùng nhau học tiếng Đức nhé!

 

 

ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ĐỨC CÙNG PRIMAhttps://forms.gle/Gi9iD2Q5MiECsBARA
TƯ VẤN DU HỌC NGHỀ & DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC:
086 680 4979 – 086 790 6079 – 086 790 8288 (Tel./Zalo)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *