Bạn muốn biết 10 tính từ tiếng Đức để miêu tả tính cách tốt bụng? Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Đức phổ biến và dễ nhớ giúp bạn diễn đạt sự thân thiện, rộng lượng và đáng tin cậy trong tiếng Đức.
10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng:
| Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| freundlich | thân thiện |
| nett | tốt bụng, tử tế |
| hilfsbereit | sẵn sàng giúp đỡ |
| großzügig | rộng lượng |
| einfühlsam | đồng cảm, biết lắng nghe |
| geduldig | kiên nhẫn |
| herzlich | chân thành, nồng hậu |
| warmherzig | ấm áp, tốt bụng |
| verständnisvoll | thấu hiểu, cảm thông |
| rücksichtsvoll | biết quan tâm người khác |
Ngoài ra, nếu bạn muốn miêu tả tính cách đáng tin cậy, bạn có thể dùng từ: 10 tính từ tiếng Đức phổ biến dùng để miêu tả tính cách tốt bụng và đáng tin cậy. Học từ vựng tiếng Đức về tính cách giúp giao tiếp tự nhiên hơn.zuverlässig – đáng tin cậy.
Việc sử dụng đúng các tính từ tiếng Đức này sẽ giúp bạn nói về con người một cách chân thật và gần gũi hơn.
👉 Muốn học thêm nhiều tính từ tiếng Đức hay? Theo dõi ngay Facebook và TikTok của mình để nhận bài học mới mỗi ngày nhé!
