Bạn đang ở sân bay Frankfurt, hành lý đã sẵn sàng, vé máy bay trong tay, giấy tờ visa đầy đủ và bạn chỉ cần đến làm thủ tục check-in, hỏi đường, hay thậm chí hỏi thông tin trợ giúp từ nhân viên sân bay. Những giây phút đó có thể khiến bạn hồi hộp, lo lắng. Chữ nghĩa, câu từ trong đầu cũng từ đó “không cánh mà bay”.
Đừng lo! Với 10 mẫu câu tiếng Đức phổ biến khi giao tiếp tại sân bay dưới đây, bạn sẽ dễ dàng chủ động từ việc hỏi về thủ tục check-in, thông tin chuyến bay đến việc tìm cổng lên máy bay,…. Hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Làm thủ tục Check-in
Bước đầu tiên khi đến sân bay là làm thủ tục check-in:
- Ich möchte einchecken.
👉 Tôi muốn làm thủ tục check-in.
- Hier ist mein Reisepass.
👉 Đây là hộ chiếu tôi.
2. Hỏi về chuyến bay
Bạn muốn kiểm tra thông tin chuyến bay?
- Wann fliegt mein Flug?
👉 Chuyến bay của tôi khi nào khởi hành?
- Ist mein Flug pünktlich?
👉 Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?
- Wann kommt der Flug mit der Flugnummer 1234 an?
👉 Khi nào chuyến bay số hiệu 1234 đến nơi?
- Zu welchem Flugsteig soll ich mich begeben?
👉 Tôi nên đi đến cổng nào?
- Ich möchte den Flug umbuchen
👉 Tôi muốn thay đổi chuyến bay
3. Hỏi đường tới cổng máy bay

Ở các sân bay lớn như München, Berlin hay Frankfurt có thể khiến bạn lạc đường. Hãy dùng những câu sau đây:
- Wo ist das Gate [số cổng]?
👉 Cổng [số cổng] ở đâu?
- Wie komme ich zum Terminal A?
👉 Làm sao để đến nhà ga A?
- Entschuldigung! An welchem Gate fliegt mein Flug jetzt ab?
👉 Xin lỗi, chuyến bay của tôi hiện khởi hành ở cổng nào?
4. Kiểm tra hành lý
Hành lý là mối quan tâm lớn khi đi máy bay. Hãy hỏi:
- Wo kann ich mein Gepäck abgeben?
👉 Tôi có thể gửi hành lý ở đâu?
- Ist mein Koffer zu schwer?
👉 Vali của tôi có quá nặng không?
- Wie viel Gepäck darf man aufgeben?
👉 Được phép gửi bao nhiêu cân hành lý?
- Darf ich die Reisetasche hier als Handgepäck mitnehmen?
👉 Tôi được phép mang túi du lịch này như đồ xách tay được không?
- Muss ich Übergepäck bezahlen?
👉 Tôi có phải thanh toán thêm tiền hành lý thừa cân không?
5. Mua sắm tại sân bay
Mua sắm tại sân bay là trải nghiệm thú vị. Sử dụng:
- Wie viel kostet das?
👉 Cái này giá bao nhiêu?
- Kann ich mit Kreditkarte bezahlen?
👉 Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- Gibt es hier Rabatte für Fluggäste?
👉 Có chương trình ưu đãi dành cho hành khách không?
6. Hỏi về dịch vụ tại sân bay
Nếu cần tìm nhà vệ sinh, quán ăn, kết nối wifi hay khu vực nghỉ ngơi? Hãy nói:
- Wo ist die Toilette?
👉 Nhà vệ sinh ở đâu?
- Gibt es hier ein Café?
👉 Ở đây có quán cà phê không?
- Wo finde ich die Anzeigetafel für die Abflüge?
👉 Tôi nên tìm bảng thông tin chuyến bay ở
- Ist das WLAN im Flughafen kostenfrei?
👉 Wifi ở sân bay có miễn phí không?
- Sind die Ruhebereiche im Flughafen verfügbar?
👉 Có sẵn khu vực nghỉ ngơi nào ở sân bay không?
7. Xử lý tình huống khẩn cấp

Nếu gặp vấn đề như mất hành lý, hãy học những câu sau đây:
- Entschuldigung! Mein Gepäck ist verloren.
👉 Xin lỗi! Hành lý của tôi bị mất.
- Ich habe den Flug verpasst. Kann ich den nächsten Flug buchen?
👉 Tôi đã lỡ chuyến bay rồi. Tôi có thể đặt mua chuyến bay kế tiếp được không?
- Gibt es hier eine erste Hilfe – Station?
👉 Ở đây có trạm sơ cứu nào không?
- Ich habe meinen Reisepass verloren. Wo ist das Büro für verlorene Gegenstände?
👉 Tôi đã thất lạc hộ chiếu. Văn phòng hỗ trợ đồ thất lạc ở đâu thế?
- Ich möchte den Flug annullieren. Gibt es hier einen Ersatzflug?
👉 Tôi muốn hủy chuyến bay này. Có còn chuyến bay nào thay thế không?
8. Hỏi chi tiết về chuyến bay
Nếu bạn phải chuyển tiếp chuyến bay sau, thì những câu dưới đây rất hữu ích:
- Wo ist der Anschlussflug nach [địa điểm]?
👉 Chuyến bay chuyển tiếp đến [địa điểm] ở đâu?
- Habe ich genug Zeit für den Anschluss?
👉 Tôi có đủ thời gian để chuyển chuyến không?
9. Các tình huống trên máy bay
Những thông báo trên máy bay rất cần thiết để nắm bắt thông tin:
- Bitte schnallen Sie sich während des Flugs an.
👉 Vui lòng thắt dây an toàn trong suốt chuyến bay
- An beiden Seiten der Kabine befinden sich Notausgänge.
👉 Ở hai bên khoang máy bay có lối thoát hiểm.
- Entschuldigung, mir ist schlecht. Haben Sie etwas gegen Übelkeit?
👉 Xin lỗi, tôi cảm thấy buồn nôn. Ngài có thuốc chống say không?
- Könnte ich bitte eine Decke bekommen?
👉 Tôi có thể xin một cái chăn không ạ?
10. Khi qua cổng an ninh

Khu vực an ninh luôn phải đề cao tính cẩn thận và sự bình tĩnh khi trả lời:
- Das Messer dürfen Sie leider nicht mitnehmen
👉 Rất tiếc ngài không được đem theo con dao này)
- Bitte zeigen Sie die Bordkarte.
👉 Vui lòng xuất trình thẻ lên tàu bay!)
- Ziehen Sie sich den Mantel aus!
👉 Vui lòng cởi áo khác ra!
Với 10 mẫu câu tiếng Đức này, PRIMA Deutsch hy vọng bạn đã sẵn sàng để làm chủ mọi tình huống tại sân bay khi đến Đức. Hãy để chuyến đi của bạn thành một trải nghiệm thú vị, nơi bạn không chỉ du lịch mà còn mở rộng kiến thức cũng như kĩ năng sống ở nước ngoài.
Nếu các bạn có thắc mắc thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn hãy liên hệ HOTLINE 0867 901 939 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!
