Nguyễn Phụng

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức có nghĩa là “rành về, biết rõ” một lĩnh vực hoặc địa điểm nào đó. Đây là một động từ phản thân, cần chia kèm với đại từ sich phù hợp với chủ ngữ. Cách dùng: sich mit etwas auskennen – có kiến thức tốt về một lĩnh […]

Động từ sich auskennen trong tiếng Đức Đọc thêm »

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng

Bạn muốn học cách đặt câu với sobald trong tiếng Đức? Đây là một liên từ dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, mang ý nghĩa “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Quy tắc: Trong mệnh đề có sobald, động từ phải đứng ở cuối câu. Ví dụ với sobald: Sobald ich

Đặt câu với sobald trong tiếng Đức – Nghĩa và cách dùng Đọc thêm »

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn đặc sắc. Dưới đây là danh sách các món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Đức để bạn dễ dàng học và giới thiệu. Danh sách món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức: Tiếng Đức Tên món Việt Nam Sommerrollen Gỏi cuốn Frühlingsrollen Chả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức Đọc thêm »

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng

Bạn muốn biết 10 tính từ tiếng Đức để miêu tả tính cách tốt bụng? Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Đức phổ biến và dễ nhớ giúp bạn diễn đạt sự thân thiện, rộng lượng và đáng tin cậy trong tiếng Đức. 10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt

10 tính từ tiếng Đức miêu tả tính cách tốt bụng Đọc thêm »

Cách dùng “ansonsten” trong tiếng Đức

Từ khóa quan trọng trong tiếng Đức là “ansonsten”, dùng để thể hiện ý “nếu không thì”. Đây là từ rất thường gặp trong các câu mang tính cảnh báo hay điều kiện ngược. Du musst mehr lernen, ansonsten bestehst du die Prüfung nicht. → Bạn phải học nhiều hơn, nếu không thì bạn sẽ

Cách dùng “ansonsten” trong tiếng Đức Đọc thêm »